Từ "thánh sư" trong tiếng Việt có nghĩa là một người có kiến thức sâu rộng, có tài năng và được tôn kính trong một lĩnh vực nào đó, thường là trong giáo dục hoặc triết học. Từ này thường được dùng để chỉ những người sáng lập hoặc có ảnh hưởng lớn đến một môn học, một nghề nghiệp hoặc một hệ tư tưởng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khổng Tử là thánh sư của Nho giáo."
(Ở đây, Khổng Tử được xem là người sáng lập và có ảnh hưởng lớn đến Nho giáo.)
"Trong nền văn hóa Việt Nam, các vị thánh sư như Lê Quý Đôn hay Nguyễn Trãi đã để lại nhiều di sản quý giá cho nền giáo dục và tư tưởng dân tộc."
(Câu này nhấn mạnh vai trò của những người này trong việc phát triển giáo dục và tư tưởng của dân tộc.)
Các biến thể của từ:
Thánh: có nghĩa là linh thiêng, cao quý. Ví dụ: thánh nhân, thánh địa.
Sư: thường được dùng để chỉ người thầy, người có kiến thức, có thể là trong lĩnh vực tôn giáo hay giáo dục.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Người thầy: cũng chỉ đến một người có kiến thức, nhưng không nhất thiết phải là người có tầm ảnh hưởng lớn như thánh sư.
Bậc thầy: thường được dùng để chỉ những người có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Nhà tư tưởng: chỉ những người có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng, nhưng không nhất thiết phải là người sáng lập một môn học.
Cách sử dụng và các nghĩa khác:
Từ "thánh sư" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính.
Có thể dùng để chỉ những người có tư tưởng, ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tôn giáo, triết học, giáo dục.