Characters remaining: 500/500
Translation

thánh sư

Academic
Friendly

Từ "thánh sư" trong tiếng Việt có nghĩamột người kiến thức sâu rộng, tài năng được tôn kính trong một lĩnh vực nào đó, thường trong giáo dục hoặc triết học. Từ này thường được dùng để chỉ những người sáng lập hoặc ảnh hưởng lớn đến một môn học, một nghề nghiệp hoặc một hệ tư tưởng.

Định nghĩa:
  • Thánh sư: Ông tổ dựng nên một môn học hay một nghề đó, thường được mọi người tôn kính ngưỡng mộ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khổng Tử thánh sư của Nho giáo."
    • (Ở đây, Khổng Tử được xem người sáng lập ảnh hưởng lớn đến Nho giáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong nền văn hóa Việt Nam, các vị thánh sư như Quý Đôn hay Nguyễn Trãi đã để lại nhiều di sản quý giá cho nền giáo dục tư tưởng dân tộc."
    • (Câu này nhấn mạnh vai trò của những người này trong việc phát triển giáo dục tư tưởng của dân tộc.)
Các biến thể của từ:
  • Thánh: có nghĩalinh thiêng, cao quý. dụ: thánh nhân, thánh địa.
  • : thường được dùng để chỉ người thầy, người kiến thức, có thể trong lĩnh vực tôn giáo hay giáo dục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Người thầy: cũng chỉ đến một người kiến thức, nhưng không nhất thiết phải người tầm ảnh hưởng lớn như thánh sư.
  • Bậc thầy: thường được dùng để chỉ những người tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Nhà tư tưởng: chỉ những người ảnh hưởng lớn đến tư tưởng, nhưng không nhất thiết phải người sáng lập một môn học.
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Từ "thánh sư" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính.
  • Có thể dùng để chỉ những người tư tưởng, ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tôn giáo, triết học, giáo dục.
  1. Ông tổ dựng nên một môn học hay một nghề : Khổng Tử thánh sư của Nho giáo.

Similar Spellings

Words Containing "thánh sư"

Comments and discussion on the word "thánh sư"